--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường đời
Your browser does not support the audio element.
+ noun
path of life
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
đường đời
:
path of life
+
re-engine
:
lắp máy mới (vào tàu...)
+
suggest
:
gợi, làm nảy ra trong trían idea suggested itself to me một ý nảy ra trong óc tôi
+
afrit
:
con quỷ (thần thoại người Hồi)
+
continuous creation theory
:
(vũ trụ học) thuyết cho rằng vũ trụ duy trì một mật độ trung bình dày đặc với vật chất được tạo ra để lấp đầy khoảng trống mà ngân hà đã để lại