--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường xoi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường xoi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường xoi
Your browser does not support the audio element.
+
groove
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
đường xoi
:
groove
+
pest-house
:
bệnh viện cho những người bị bệnh dịch
+
cấp bằng
:
Diploma; degree
+
nam phong
:
South wind
+
as
:
nhưas you know như anh đã biếtsome People's Democracies as Vietnam, Korea... một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên...late as usual muộn như thường lệ