--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạo chích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạo chích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạo chích
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Thief
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
đạo chích
:
(cũ) Thief
+
bước ngoặt
:
Turning-pointtạo ra một bước ngoặt có lợi cho tato bring about a turning-point favourable to ourselvesbước ngoặt của cuộc đờia turning-point in one's life
+
ngọc bội
:
Gem ornament.
+
sút kém to
:
deteriorate, to decline
+
náo nhiệt
:
animatedsự náo nhiệtanimation