--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đả phá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đả phá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đả phá
Your browser does not support the audio element.
+
Fight for the abolition of
Đả phá những tục lệ xấu
To fight for the abolition of bad practices
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
đả phá
:
Fight for the abolition ofĐả phá những tục lệ xấuTo fight for the abolition of bad practices
+
lưu loát
:
Fluent, smooth and readyNói tiếng anh lưu loátTo speak english fluenly, to speak fleent Englishvăn lưu loátA fluent style, an easy style
+
xuyến
:
bracelet
+
rung chuyển
:
Shake violently, quakeĐộng đất làm rung chuyển nhà cửaAn earthquake shook violently houses and buildings
+
cycling
:
sự đi xe đạp