--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu cầu
Your browser does not support the audio element.
+
(quân ddo^.i) Bridge-head
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
đầu cầu
:
(quân ddo^.i) Bridge-head
+
commercialise
:
thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bánto commercialize sports biến thể thao thành món hàng mua bán
+
gumptious
:
tháo vát, cần cù, siêng năng, dám nghĩ dám làm
+
cut of meat
:
một miếng thịt
+
diều
:
kite paper-kitethả diềuto fly a kite crop (of a bird)