--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy ặp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy ặp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy ặp
Your browser does not support the audio element.
+
như đầy ắp
Lượt xem: 184
Từ vừa tra
+
đầy ặp
:
như đầy ắp
+
nhà gá
:
Gambling house owner
+
giả trang
:
Disguise oneself asCon gái giả trang làm con traiA girl disguised as a boy
+
rong ruổi
:
(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick."Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
+
tân kỳ
:
new fangled