--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy dẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy dẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy dẫy
Your browser does not support the audio element.
+ adj
abound in
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
đầy dẫy
:
abound in
+
evil
:
xấu, ác, có hạiof evil repute có tiếng xấuan evil tongue ác khẩuan evil eye cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa
+
helpless
:
không tự lo liệu được, không tự lực đượca helpless invalid một người tàn phế không tự lực được
+
garand rifle
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu garăng
+
tugboat
:
(hàng hải) tàu lai, tàu kéo