--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy
Your browser does not support the audio element.
+ adj
full; filled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đầy"
:
ấy
ẩy
áy
Những từ có chứa
"đầy"
:
đầy
đầy ói
đầy ắp
đầy ặp
đầy ối
đầy đẫy
đầy đặn
đầy đủ
đầy bụng
đầy cữ
more...
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
đầy
:
full; filled