--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đậm đặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đậm đặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậm đặc
Your browser does not support the audio element.
+
Concentrated, strong(of a solution...)
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
đậm đặc
:
Concentrated, strong(of a solution...)
+
push-cart man
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng rong (bằng xe đẩy)
+
come-about
:
(thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ (của sự việc)
+
đêm khuya
:
Late night and small hours ofthe morningĐêm khuya thanh vắngThe deal hours of the night
+
sai sót
:
error, mistake, shortcomingnhững sai sót này lẽ ra không nên cóthese shortcomings should not have been made