--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẵn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẵn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẵn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to cut down; to chop down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẵn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đẵn"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"đẵn"
:
đằng đẵng
đẵn
Những từ có chứa
"đẵn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
woodman
woodcutter
timber
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
đẵn
:
to cut down; to chop down