--

đặc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc

+ adj  

  • solid
    • đặc lại
      to become solid
  • Thick; stiff
    • súp đặc
      thick soup
  • Condensed
    • sữa đặc
      condensed milk

+ adj  

  • special
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặc"
Lượt xem: 296