địa chấn kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa chấn kế+
- Seismometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa chấn kế"
- Những từ có chứa "địa chấn kế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 469