--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ bản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ bản
Your browser does not support the audio element.
+
Map
Drawing, design
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
đồ bản
:
Map
+
heart failure
:
(y học) chứng liệt tim
+
ruột thừa
:
(Anat) appendix
+
ca ra
:
CaratVàng 24 ca ra24 carat gold, pure gold
+
bổ ích
:
Useful, helpfulrút ra bài học bổ íchto learn a useful lessoný kiến bổ ích cho công tácideas useful to one's workbổ ích về nhiều mặtuseful in many respects