--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỗ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To pass an examination
To stop (of car)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đỗ"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào ào
more...
Những từ có chứa
"đỗ"
:
đỗ
đỗ đạt
đỗ quyên
đỗi
quá đỗi
rất đỗi
Lượt xem: 107
Từ vừa tra
+
đỗ
:
To pass an examination