--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động đào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động đào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động đào
Your browser does not support the audio element.
+ noun
elysium, fairy abode
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
động đào
:
elysium, fairy abode
+
tinh hoa
:
quintescence, genius, cream, flower
+
diplococcus pneumoniae
:
Phế cầu khuẩn (gây bệnh viêm phổi ở chuột và người)
+
thăng tiến
:
to get promotions
+
trông coi
:
to look after, to keep an eye on