--

đột ngột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đột ngột

+  

  • Suddenly, unexpectedly, out of the blue
    • Tin đến đột ngột
      The news came unexpectedly
    • Anh ta thay đổi ý kiến đột ngột
      His change of mind came out of the blue
Lượt xem: 608