đột xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đột xuất+ verb
- to burst out of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đột xuất"
- Những từ có chứa "đột xuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 542