--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đớn mạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đớn mạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đớn mạt
Your browser does not support the audio element.
+
Mean, low
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đớn mạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đớn mạt"
:
ẩn dật
ăn tết
ăn đứt
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
đớn mạt
:
Mean, low
+
thông cáo
:
communique
+
đèo bòng
:
Be burdened withĐèo bòng vợ conTo be burdened with familyĐèo bòng thuốc xáiTo be burdened with opium addiction
+
hàng rong
:
hawker; pedlar
+
person
:
con người, ngườiyoung person người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi