--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đờm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đờm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đờm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
sputum; phlegm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đờm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đờm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Lượt xem: 164
Từ vừa tra
+
đờm
:
sputum; phlegm