--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đức dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đức dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đức dục
Your browser does not support the audio element.
+
Elevating education, moral educaton
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
đức dục
:
Elevating education, moral educaton
+
isomorphic
:
đồng hình
+
glaze
:
men, nước men (đồ sứ, đò gốm)a vase with a fine crackle glaze cái lọ có nước men rạn đẹp
+
khướu
:
Chinese laughing-thrush (chim)Hót như khướuTo be an inveterate flatterer, to be a toady
+
blabber
:
người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật