--

đứng đắn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứng đắn

+  

  • Serious, serious-minded
    • Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn
      Thought still quitr young, he is very serious-minded
Lượt xem: 567