--

đứt ruột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứt ruột

+  

  • Feel deeply pained
    • Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột
      To feel deeply pained by the sight of death and grief
Lượt xem: 564