--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứt
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to break; to give away ; to cut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đứt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đứt"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Những từ có chứa
"đứt"
:
ăn đứt
đứt
đứt đuôi
đứt gãy
đứt hơi
đứt quãng
đứt ruột
đứt tay
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
đứt
:
to break; to give away ; to cut