--

đau ốm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau ốm

+  

  • (cũng nói) đau yếu
  • Be ill, ail
    • Đau ốm suốt năm không làm được việc gì
      To be ailing the whole year and not be able to get anything done
Lượt xem: 564