--

đay đảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đay đảy

+  

  • Flatly
    • Từ chối đay đảy
      To refuse flatly
    • Chối đay đảy
      To deny flatly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đay đảy"
Lượt xem: 606