--

đi vòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi vòng

+  

  • Take a roundabout route.ddi`
  • (thông tục) Testicle, balls (xem sa đì).
  • (thông tục) Give a talking to, talk to, dress down
    • Học lười bị thầy giáo đì cho một trận
      To be talked to by the teacher for laziness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi vòng"
Lượt xem: 609