--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảnh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Image
Photograph, picture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ảnh"
:
ánh
ảnh
anh
Những từ có chứa
"ảnh"
:
ám ảnh
ảnh
ảnh ảo
ảnh hưởng
ảnh lửa
ảo ảnh
ăn mảnh
bàn mảnh
bào ảnh
báo ảnh
more...
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
ảnh
:
Image
+
count alessandro volta
:
tên của nhà vật lý nổi tiếng người Ý, (1745-1827),người có phát minh điện học vôn - được đặt theo tên ông
+
dõng
:
cũng nói lính dõng Regional (thời thuộc Pháp)
+
căn cơ
:
Sure means of livelihoodcái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơhawking is no sure means of livelihood
+
ăn uống
:
To eat and drinkăn uống điều độto be temperate, to live temperately