--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ề
Your browser does not support the audio element.
+
Come along!
ề đi đi chứ!
Come along! Off with you!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ề"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"ề"
:
ê chề
ê hề
êm đềm
ít nhiều
ề
ề à
ềnh
ềnh ềnh
ủy quyền
ống tiền
more...
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
ề
:
Come along!ề đi đi chứ!Come along! Off with you!
+
corneal graft
:
(giải phẫu học) ghép giác mạc
+
crampbark
:
(thực vật học) loại cây bụi dày của cựu thế giới có các chùm hoa trắng và quả nhỏ màu đỏ
+
common lynx
:
loài linh miêu lai Á Âu.
+
nun
:
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô