--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ủng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ủng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
boot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ủng"
:
ẳng
áng
ang
Những từ có chứa
"ủng"
:
ủng
ủng hộ
đủng đa đủng đỉnh
đủng đỉnh
bủng
bủng beo
binh chủng
bung bủng
củng
củng cố
more...
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
ủng
:
boot
+
famousness
:
sự nổi tiếng, sự nổi danh
+
đổ khuôn
:
CastĐổ khuôn một pho tượngTo cast a statueNhư đổ khuônCast in the same mould; as like as two peasHai chị em giống nhau như đổ khuônThe two sisters are cast in the sam mould
+
acidose
:
(y học) sự nhiễm axit
+
ngoảnh
:
Turn one's head, turn roundNghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem aiTo turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one