--

lùi xùi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùi xùi

+  

  • Untidy, slovenly, shabby
    • ăn mặt lùi xùi
      To be untidily (slovenlily) dressd
    • Đám cưới lùi xùi
      A shabby wedding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Lùi xùi"
Lượt xem: 609