--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ retrograde chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
presumption
:
tính tự phụ, tính quá tự tin
+
glitter
:
ánh sáng lấp lánh
+
gridder
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá
+
hồ tinh
:
Mythical fox turned human
+
cáo
:
Royal edict-like announcementNguyễn Trãi viết bài cáo bình NgôNguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders