--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abbreviate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
east africa
:
miền đông châu Phi
+
east african
:
thuộc, liên quan tới, hay đặt vị trí ở vùng Đông Phi
+
chúng mình
:
We, us, palsbọn chúng mình đi chơi đilet's pals go for a walk