--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abnegation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bùng nổ
:
To break outchiến tranh bùng nổThe war broke out
+
ngang bướng
:
obstinate, self-willed
+
country store
:
quầy bán lẻ ở miền dân cư thưa thớt
+
heterodyne
:
(raddiô) Heteroddin bộ tạo phách
+
cheesed off
:
cực kỳ bực mình, tức điên lên; mất bình tĩnh, mất hết kiên nhẫn