--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accountable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghĩ ra
:
Think out
+
ngó
:
to see; to look atngó lạito look back
+
ngóc ngách
:
Narrow and out-of-the-way roadBiết hết ngóc ngách của một địa phươngTo know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)
+
chẵn
:
Roundcòn vừa chẵn hai đồngto have two round dong left
+
fawn-coloured
:
nâu vàng