--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghĩ ra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghĩ ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghĩ ra
+
Think out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩ ra"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghĩ ra"
:
nghe ra
nghĩ ra
Những từ có chứa
"nghĩ ra"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
nghĩ ra
:
Think out
+
february
:
tháng hai
+
sao bằng
:
Cannot compare with."Sống đục sao bằng thác trong" (Nguyễn Du)An ignominious life cannot compare with an honourable death
+
xanh biếc
:
very blue
+
conoy
:
một thành viên của tộc người Algonquian, sống ở Algonquian giữa vịnh Chesapeake và sông Potomac, đồng minh của tộc người Nanticoke.