--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acknowledgement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flagrant
:
hiển nhiên, rành rành, rõ ràng
+
hoá dầu
:
Petrochemistry
+
hoạch định
:
to form; to define; to determinehoạch định một chương trìnhto form a program
+
counterglow
:
tia ánh sáng yếu xuất hiện trên bầu trời buổi tối, đối diện trực tiếp với vị trí của mặt trời
+
aldermanship
:
chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu