--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aerosolised chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
còm
:
Scrawny, thin and stuntedcòm như que củithin as a lath
+
gas-fitter
:
người lắp ống dẫn hơi đốt
+
há dễ
:
Not at all easyHá dễ mấy khi gặp may mắn thế nàyIt is not at all easy to come by such a piece of luck as this
+
ruột thừa
:
(Anat) appendix
+
weak-spirited
:
mềm yếu, thiếu can đảm