--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ allowance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vitriolic
:
sunfuricvitriolic acid axit sunfuric
+
bờm
:
Manebờm sư tửa lion's manetóc để bờmto have a mane (for hair)
+
astrologer
:
nhà chiêm tinh
+
rèn cặp
:
Coach, tutor, bring up with care
+
sưởi nắng
:
to sunbathe, to warm oneself in the sun