--

vitriolic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitriolic

Phát âm : /,vitri'ɔlik/

+ tính từ

  • sunfuric
    • vitriolic acid
      axit sunfuric
  • (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay
    • vitriolic pen
      ngòi bút châm chọc chua cay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitriolic"
Lượt xem: 366