--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alloyed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
swivel chair
:
ghế quay
+
borrow
:
vay, mượnto borrow at interest vay lãi
+
catamenial
:
thuộc, liên quan tới kinh nguyệt
+
diving event
:
cuộc thi lặn
+
disco
:
Câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy disco