borrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: borrow
Phát âm : /'bɔrou/
+ động từ
- vay, mượn
- to borrow at interest
vay lãi
- to borrow at interest
- theo, mượn
- to borrow an idea
theo ý kiến, mượn ý kiến
- to borrow an idea
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "borrow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "borrow":
barrow berry boar boor bora bore borer borrow borrower brew more... - Những từ có chứa "borrow":
borrow borrowed borrower borrowing unborrowed - Những từ có chứa "borrow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giật lửa mượn vay năn nỉ nói khó đâm đầu chằng Chăm
Lượt xem: 486