--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ altered chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đểu cáng
:
(thông tục) Very caddish, very blackguardly
+
chướng ngại
:
Obstacle, hurdlenhảy qua các chướng ngại trong cuộc thito clear all the hurdles in the race
+
log-hut
:
túp nhà làm bằng cây gỗ ghép
+
ngươi
:
(cũ) Thou, theexem con ngươi
+
nhằn
:
Eat with one's fron teethNhằn hạt dưaTo eat wate-mellon seeds with one's fron teethNhằn sườnTo eat bits of rib with one's fron teeth.