--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngươi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngươi
+
(cũ) Thou, thee
xem con ngươi
(biến âm của người) Man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngươi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngươi"
:
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
ngậu xị
nghệ sĩ
nghi
nghì
more...
Những từ có chứa
"ngươi"
:
con ngươi
dể ngươi
dễ ngươi
ngươi
nhà ngươi
trêu ngươi
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
ngươi
:
(cũ) Thou, theexem con ngươi
+
sát thương
:
Anti-personalVũ khí sát thươngAnti-personal weapons
+
unsightliness
:
tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt
+
cruddy
:
tục tĩu, thô tục, ô trọc
+
chân
:
Foot, legbước chân vào nhàto set foot in the housecon bò bị què một châna cow with a lame legchân giừơngthe legs of a bed, the feet of a begchân núithe foot of a mountainkiềng ba châna three-legged support, a tripod