--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ amenable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
drachm
:
đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)
+
joseph
:
người đàn ông chay tịnh
+
phá cỗ
:
Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit
+
sùi
:
to swell with pustules to froth, to foam
+
decollate
:
chặt cổ, chém đầu