--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá cỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá cỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá cỗ
+
Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá cỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá cỗ"
:
pha chế
phá cách
phá cỗ
phá của
phải cách
phải cái
phải chi
phao câu
pháo cối
pháp chế
more...
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
phá cỗ
:
Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit
+
sùi
:
to swell with pustules to froth, to foam
+
decollate
:
chặt cổ, chém đầu
+
súc sắc
:
dice
+
tick
:
tiếng tích tắc (của đồng hồ)on the tick đúng giờat seven to the tick; on the tick of seven đúng bảy giờ