--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ anticholinergic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rẻ
:
cheap; inexpensive; low in pricegiá rẻcheap price
+
scutcheon
:
(như) escucheon
+
khoăm
:
Slightly bent,crooked, hookedSợi dây thép khoămA slightly bent piece of wire.
+
afflictive
:
làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
+
tract
:
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dảia narrow tract of land một dải dất hẹp