tract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tract
Phát âm : /trækt/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
- a narrow tract of land
một dải dất hẹp
- a narrow tract of land
- (giải phẫu) bộ máy, đường
- the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
- the digestive tract
- (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
+ danh từ
- luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nerve pathway nerve tract pathway pamphlet piece of land piece of ground parcel of land parcel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tract":
target tercet thrust trachyte tract tractate trisect trust trusty tryst - Những từ có chứa "tract":
abstract abstracted abstractedly abstractedness abstraction abstractionism abstractionist abstractive abstractness attract more...
Lượt xem: 539