--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ apace chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
run rủi
:
As by an arrangenment of fateRun rủi cho họ gặp nhauThey happened to meet each other again as by an arrangement of fate
+
underwent
:
chịu, bị, trải quato undergo a great change bị thay đổi lớnto undergo hard trials chịu đựng những thử thách gay go
+
jim-jams
:
chứng mê sảng rượu
+
merovingian
:
thuộc, liên quan tới vương triều Mêrôvê hay thành viên của nó
+
phòng hạn
:
Drought prevention