--

underwent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underwent

Phát âm : /,ʌndə'gou/

+ ngoại động từ underwent; undergone

  • chịu, bị, trải qua
    • to undergo a great change
      bị thay đổi lớn
    • to undergo hard trials
      chịu đựng những thử thách gay go
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underwent"
Lượt xem: 384