underwent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underwent
Phát âm : /,ʌndə'gou/
+ ngoại động từ underwent; undergone
- chịu, bị, trải qua
- to undergo a great change
bị thay đổi lớn
- to undergo hard trials
chịu đựng những thử thách gay go
- to undergo a great change
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underwent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "underwent":
underhand underneath underwent
Lượt xem: 452