--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bà gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bà gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà gia
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Mother-in-law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà gia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bà gia"
:
bố già
bõ già
bà gia
Những từ có chứa
"bà gia"
:
bà gia
bà giằn
Lượt xem: 165
Từ vừa tra
+
bà gia
:
Mother-in-law
+
đề đốc
:
(cũ) Commander of a provincial army
+
bàn tính
:
Abacus
+
unpatronized
:
không được bảo trợ, không được đỡ đầu
+
cao su
:
Rubberđồn điền cao sua rubber plantationlốp cao surubber tyres